CẤP CHỨNG CHỈ AN TOÀN - SỨC KHỎE - MÔI TRƯỜNG DN ĐỢT THÁNG 07/2018
Trải qua quá trình hơn 8 tháng đào tạo của trung tâm, sự tham gia nhiệt tình và đông đủ của các bạn học viên, các bạn học viên lớp An toàn - Sức khỏe - Môi trường doanh nghiệp(HSE) khóa 26,27,28 và các học viên bổ sung từ các khóa khác đã hoàn thành khóa học.
- Thời gian đào tạo:
- HSE 26: từ 02/04/2017 đến 08/04/2018
- HSE 27: từ 02/04/2017 đến 01/04/2018
- HSE 28: từ 18/09/2017 đến 01/06/2018
- Danh sách học viên cấp chứng chỉ
STT |
HỌ VÀ TÊN |
PHÁI |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
SỐ CMND |
ĐIỂM TB |
XẾP LOẠI |
KHÓA |
1 |
Vũ Thị Phương Thúy |
Nữ |
13/07/1994 |
Hưng Yên |
272486187 |
8.06 |
GIỎI |
18 |
2 |
Hoàng Mạnh Cường |
Nam |
05/10/1994 |
Đak Lak |
245252311 |
7.74 |
KHÁ |
19 |
3 |
Trần Bửu Lâm |
Nam |
03/08/1982 |
Đồng Nai |
271433910 |
7.83 |
KHÁ |
19 |
4 |
Trần Đình Dự |
Nam |
29/04/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
025297761 |
7.37 |
KHÁ |
20 |
5 |
Lê Thị Kim Xuyến |
Nữ |
13/07/1990 |
Bến Tre |
321369325 |
7.72 |
KHÁ |
21 |
6 |
Huỳnh Ngô Quốc Đạt |
Nam |
18/01/1994 |
Đồng Nai |
272337837 |
7.06 |
KHÁ |
22 |
7 |
Nguyễn Huy Hoàng |
Nam |
29/04/1993 |
Vũng Tàu |
273489131 |
7.43 |
KHÁ |
23 |
8 |
Nguyễn Dương Lâm Tới |
Nam |
18/09/1992 |
Ninh Bình |
285268763 |
7.50 |
KHÁ |
24 |
9 |
Nguyễn Thị Minh Phú |
Nữ |
09/05/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
079194001108 |
8.02 |
GIỎI |
24 |
10 |
Đặng Quốc Trường |
Nam |
07/10/1995 |
Vĩnh Long |
331750933 |
7.00 |
KHÁ |
24 |
11 |
Nguyễn Ngọc Diễm |
Nữ |
05/05/1994 |
Hưng Yên |
341993304 |
7.38 |
KHÁ |
24 |
12 |
Trần Thị Phương Ngọc |
Nữ |
04/10/1994 |
Bình Thuận |
060194000068 |
7.58 |
KHÁ |
24 |
13 |
Lương Thị Kim Hương |
Nữ |
06/08/1995 |
Lâm Đồng |
250974520 |
7.65 |
KHÁ |
25 |
14 |
Nguyễn Văn Bảo Trung |
Nam |
24/11/1994 |
Lâm Đồng |
250969239 |
7.42 |
KHÁ |
25 |
15 |
Lê Gia Cát Ngọc |
Nam |
11/07/1995 |
Bình Thuận |
261331970 |
7.44 |
KHÁ |
26 |
16 |
Trần Văn Đàn |
Nam |
30/04/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
079094005138 |
7.19 |
KHÁ |
26 |
17 |
Lê Song Phương |
Nam |
31/01/1993 |
Tiền Giang |
312183755 |
7.72 |
KHÁ |
26 |
18 |
Trương Công Trường |
Nam |
14/10/1982 |
Thái Bình |
331367900 |
7.73 |
KHÁ |
26 |
19 |
Hồ Văn Dũng |
Nam |
12/04/1993 |
Quảng Ngãi |
212787196 |
7.22 |
KHÁ |
26 |
20 |
Bùi Văn Huân |
Nam |
10/10/1990 |
Quảng Bình |
194368039 |
8.06 |
GIỎI |
26 |
21 |
Nguyễn Anh Quốc |
Nam |
03/04/1969 |
Quảng Nam |
024728093 |
7.89 |
KHÁ |
26 |
22 |
Nguyễn Tấn Vinh |
Nam |
09/11/1993 |
Long An |
301460536 |
7.61 |
KHÁ |
26 |
23 |
Vũ Thị Lan |
Nữ |
20/04/1990 |
DakLak |
241168054 |
7.64 |
KHÁ |
26 |
24 |
Lê Châu Tuấn |
Nam |
01/01/1995 |
Long An |
301532985 |
7.15 |
KHÁ |
27 |
25 |
Trương Thanh Phong |
Nam |
24/10/1992 |
Đồng Nai |
272033858 |
7.76 |
KHÁ |
27 |
26 |
Lê Phúc Hải |
Nam |
15/07/1986 |
Tây Ninh |
072086000848 |
7.10 |
KHÁ |
27 |
27 |
Ong Thị Phương Thúy |
Nữ |
11/12/1996 |
Đồng Nai |
272500467 |
8.01 |
GIỎI |
27 |
28 |
Đinh Thị Thu Nga |
Nữ |
18/10/1996 |
Quảng Ngãi |
212375302 |
8.20 |
GIỎI |
27 |
29 |
Trần Quốc Lý |
Nam |
26/03/1990 |
Nghệ An |
273650715 |
7.81 |
KHÁ |
27 |
30 |
Trần Khánh Nguyên |
Nam |
29/11/1995 |
Tiền Giang |
321533435 |
7.20 |
KHÁ |
27 |
31 |
Võ Thị Anh Đào |
Nữ |
14/04/1995 |
Tây Ninh |
072195000887 |
7.82 |
KHÁ |
27 |
32 |
Nguyễn Thị Thu Dâng |
Nữ |
01/02/1996 |
Bình Định |
215333439 |
7.23 |
KHÁ |
27 |
33 |
Hồ Xuân Minh |
Nam |
21/07/1995 |
Tiền Giang |
312244249 |
7.40 |
KHÁ |
28 |
34 |
Võ Mạnh Tuấn |
Nam |
27/12/1995 |
Quảng Ngãi |
212571414 |
7.80 |
KHÁ |
28 |
35 |
Võ Thị Thanh Nguyên |
Nữ |
04/01/1995 |
TP.Hồ Chí Minh |
025278008 |
7.62 |
KHÁ |
28 |
36 |
Trần Thanh Trúc |
Nữ |
19/05/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
024911359 |
7.58 |
KHÁ |
28 |
37 |
Giáp Văn Chính |
Nam |
17/05/1994 |
Bắc Giang |
122161921 |
7.89 |
KHÁ |
28 |
38 |
Đặng Chí Tâm |
Nam |
01/01/1995 |
Bình Dương |
281102605 |
7.50 |
KHÁ |
28 |
39 |
Châu Ngọc Huyền |
Nữ |
13/06/1989 |
Tiền Giang |
311978245 |
8.29 |
GIỎI |
28 |
40 |
Ngô Thị Thanh Trầm |
Nữ |
09/09/1990 |
Quảng Ngãi |
212781016 |
8.22 |
GIỎI |
28 |
41 |
Hoàng Minh Phương |
Nam |
20/04/1992 |
Bà Rịa- Vũng Tàu |
273414503 |
7.21 |
KHÁ |
28 |
42 |
Cao Minh Thành |
Nam |
19/02/1976 |
Quảng Ninh |
022076000581 |
7.86 |
KHÁ |
28 |
43 |
Nguyễn Dương Đức Anh |
Nam |
31/03/1993 |
Long An |
024802792 |
7.73 |
KHÁ |
28 |
44 |
Đinh Ngọc Tuấn |
Nam |
05/05/1993 |
Tây Ninh |
072093000365 |
7.22 |
KHÁ |
28 |
45 |
Phạm Văn Nhựt |
Nam |
25/05/1995 |
Long An |
301530240 |
7.59 |
KHÁ |
28 |
46 |
Vương Điền Thanh |
Nam |
25/03/1996 |
An Giang |
352280927 |
7.55 |
KHÁ |
28 |
47 |
Lê Trọng Nhân |
Nam |
18/06/1994 |
Long An |
301511493 |
7.40 |
KHÁ |
28 |
48 |
Chu Văn Thành |
Nam |
31/08/1995 |
Nghệ An |
040095000048 |
7.13 |
KHÁ |
28 |
49 |
Nguyễn Xuân Diễm |
Nữ |
31/01/1996 |
Quảng Nam |
206044773 |
8.12 |
GIỎI |
28 |
50 |
Lê Hoàng Phương |
Nữ |
01/08/1995 |
Quảng Nam |
205854889 |
8.16 |
GIỎI |
28 |
51 |
Lê Thị Huyền Ân |
Nữ |
19/10/1995 |
Bến Tre |
321517274 |
7.49 |
KHÁ |
28 |
52 |
Lê Thị Hồng Phúc |
Nữ |
20/04/1995 |
Quảng Ngãi |
212666848 |
7.65 |
KHÁ |
28 |
53 |
Trần Đình Quốc |
Nam |
06/08/1994 |
Bình Định |
215372950 |
7.41 |
KHÁ |
28 |
Tổng số học viên đủ điều kiện cấp chứng chỉ: 53 học viên; trong đó:
KHÓA |
SỐ LƯỢNG (học viên) |
KHÓA |
SỐ LƯỢNG (học viên) |
HSE 18 |
01 |
HSE 19 |
02 |
HSE 20 |
01 |
HSE 21 |
01 |
HSE 22 |
01 |
HSE 23 |
01 |
HSE 24 |
05 |
HSE 25 |
02 |
HSE 26 |
09 |
HSE 27 |
09 |
HSE 28 |
21 |
|
|
- Log in to post comments